Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quốc hữu hoá
[quốc hữu hoá]
|
to bring something under state control; to take into public ownership; to nationalize
To nationalize the steel industry
Nationalization
Nationalization was also used by formerly colonial countries to secure their natural resources against exploitation by foreign capitalist interests
Chuyên ngành Việt - Anh
quốc hữu hoá
[quốc hữu hoá]
|
Kinh tế
nationalization
Từ điển Việt - Việt
quốc hữu hoá
|
danh từ
chuyển từ tư nhân thành của nhà nước
hệ thống ngân hàng nước ta đã được quốc hữu hoá